Có 2 kết quả:
妙趣横生 miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ • 妙趣橫生 miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly interesting (idiom)
(2) very witty
(2) very witty
Bình luận 0
miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly interesting (idiom)
(2) very witty
(2) very witty
Bình luận 0